--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tưởng
+ verb
to remember; to recall
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall
+
touchwood
:
bùi nhùi (để nhóm lửa)
+
chiêu đãi
:
To receive, to entertainchiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
+
affecting
:
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòngan affecting scence cảnh làm mủi lòngthe story is very affecting câu chuyện rất xúc động
+
buồng lái
:
Steering bridge, steering room, cabbuồng lái xuồng máya motor-boat steering roombuồng lái máy xúca bulldozer cab